Category:Chinese terms with non-redundant manual transliterations
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Pages containing Chinese terms with non-redundant manual transliterations.
Pages are placed here if they contain terms whose transliteration has been specified manually using |tr=
or a similar parameter and is different from the transliteration which is automatically generated.
Note that the pages in this category are not necessarily the same as the actual term in question. This frequently happens, for example, with English pages with translation sections, where the term that triggers the addition of the category is one of the translations.
Top | A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Chinese terms with non-redundant manual transliterations"
The following 200 pages are in this category, out of 4,618 total.
(previous page) (next page)I
K
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/kl(j)u(ŋ/k)
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/k-la
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/k-m-raŋ ~ s-raŋ
- kai
- Kaifeng
- kangkong
- kangkung
- Reconstruction:Proto-Mongolic/kaïcï
- kelenteng
- kemari
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/ken ~ m-kjen
- khai thiên lập địa
- khinh khí
- khlpʾd
- khoa học thần kinh
- khoa học tự nhiên
- khoa học xã hội
- khoa học ứng dụng
- khuushuur
- khôn ba năm, dại một giờ
- không mời mà đến
- không vào hang cọp sao bắt được cọp con
- khẩu Phật tâm xà
- khủng long
- Kiang
- kim chỉ nam
- kim loại
- Kin
- Kinh Dịch
- kinh nguyệt
- Kinh Thi
- Kinh Thánh
- Kinh Thư
- kinh tế
- kiến trúc thượng tầng
- KN95
- koteng
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/krap
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/kroj
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/krəw
- kuntuan
- kuo
- kwat⁸
- kênh
- kích thích
- kính hiển vi
- kính viễn vọng
- kỉ băng hà
- kịp thời
L
- L
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/lak ~ C-jak
- Latinxua
- Leyte
- Li
- linh dương hoẵng
- liên quan
- loki
- loktong
- lookers-on see most of the game
- Luo
- luyện kim
- luật quốc tế
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/lwa(ː)j
- làm trâu làm ngựa
- lành tính
- lòng bàn tay
- lòng lang dạ thú
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/lɨ̆ŋ
- lưới trời
- Lưỡng cư
- lấy dạ tiểu nhân đo lòng quân tử
- lấy lệ
- lấy độc trị độc
- lầm than
- lầu xanh
- lẽ thường
- lộc
- lục
- lục phủ ngũ tạng
M
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-bruŋ ~ m-bruk
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-kul
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-lawŋ
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-liːt
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-ljak ~ mrak ~ mruk
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m-t(w)əj-n ~ m-ti-s
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/ma
- mandarin
- manh giông
- Mao
- marihuana
- maternal cousin
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/mej
- men
- metre
- mit
- Moon
- motor
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/mow
- màn trời chiếu đất
- màng nhĩ
- mây mưa
- Reconstruction:Proto-Indo-European/médʰu
- mê hoặc
- mên
- mê̄n
- mò kim đáy bể
- múa rìu qua mắt thợ
- măng đá
- Mĩ
- mũi Hảo Vọng
- mưa gió
- mướp đắng
- Mạnh Tử
- mẫu tự
- mẹ kế
- một quốc gia, hai chế độ
- một sớm một chiều
- một trời một vực
- Một vành đai, một con đường
- một đi không trở lại
N
- nam châm
- nam thanh nữ tú
- nam tước
- nanh vuốt
- ngaite
- ngay thẳng
- nghe nói
- nghiêng nước nghiêng thành
- nghê
- nghìn thu
- nghề nghiệp
- ngoại giao
- ngoại khoá
- nguyên
- nguyên quán
- nguyên thủ quốc gia
- nguồn gốc
- ngàn cân treo sợi tóc
- ngàn thu
- ngàn vàng
- ngũ mã phanh thây
- người dân
- người ngoài hành tinh
- người ngoại quốc
- người nước ngoài
- người trần mắt thịt
- người tuyết
- người đời
- ngựa quen đường cũ
- nhiệt độ
- nhà nước
- nhà vàng
- nhài
- nhẹ như lông hồng
- nhị cái
- nhị thức
- nhị đực
- no zuo no die
- noãn
- Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/nup ~ nip
- nuò
- nylon
- náo loạn
- núi cao còn có núi cao hơn
- núi lửa
- năm nhuận
- năm tháng
- nước miếng
- nước ngoài
- nước thơm
- nấm kim châm
- nỉ non